Dynamite - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dynamite&oldid=2023256” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdɑɪ.nə.ˌmɑɪt/
Danh từ
dynamite /ˈdɑɪ.nə.ˌmɑɪt/
- Đinamit.
Ngoại động từ
dynamite ngoại động từ /ˈdɑɪ.nə.ˌmɑɪt/
- Phá bằng đinamit.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn.
Chia động từ
dynamite| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to dynamite | |||||
| Phân từ hiện tại | dynamiting | |||||
| Phân từ quá khứ | dynamited | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dynamite | dynamite hoặc dynamitest¹ | dynamites hoặc dynamiteth¹ | dynamite | dynamite | dynamite |
| Quá khứ | dynamited | dynamited hoặc dynamitedst¹ | dynamited | dynamited | dynamited | dynamited |
| Tương lai | will/shall² dynamite | will/shall dynamite hoặc wilt/shalt¹ dynamite | will/shall dynamite | will/shall dynamite | will/shall dynamite | will/shall dynamite |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dynamite | dynamite hoặc dynamitest¹ | dynamite | dynamite | dynamite | dynamite |
| Quá khứ | dynamited | dynamited | dynamited | dynamited | dynamited | dynamited |
| Tương lai | were to dynamite hoặc should dynamite | were to dynamite hoặc should dynamite | were to dynamite hoặc should dynamite | were to dynamite hoặc should dynamite | were to dynamite hoặc should dynamite | were to dynamite hoặc should dynamite |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | dynamite | — | let’s dynamite | dynamite | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dynamite”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /di.na.mit/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| dynamite/di.na.mit/ | dynamite/di.na.mit/ |
dynamite gc /di.na.mit/
- Đinamit (thuốc nổ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dynamite”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Dynamite Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Dynamite Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Dynamite - Từ điển Anh - Việt
-
DYNAMITE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dynamite Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Dynamite Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Dynamite, Từ Dynamite Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Dynamite - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Dynamite - Dynamite Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Dynamite Là Gì, Nghĩa Của Từ Dynamite | Từ điển Việt
-
Dynamite Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'dynamite' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Dynamite Là Gì
-
Dynamite Là Gì - Darkedeneurope