Dynamite - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ dynamite

Thuật ngữ dynamite

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ chất nổ

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Dynamite
  • Adsorption tiếng Anh là gì?
  • 无烟煤 tiếng trung là gì?
  • 褐煤 tiếng trung là gì?
  • 其他原煤 tiếng trung là gì?
  • 煤制品 tiếng trung là gì?
  • 洗煤 tiếng trung là gì?
  • 其他煤制品 tiếng trung là gì?
  • 能源设备 tiếng trung là gì?
  • 燃气设备 tiếng trung là gì?
  • 汽油 tiếng trung là gì?
Chủ đề Chủ đề Hóa học

Định nghĩa - Khái niệm

Dynamite là gì?

Dynamite có nghĩa là chất nổ

  • Dynamite có nghĩa là chất nổ
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hóa học.

chất nổ Tiếng Anh là gì?

chất nổ Tiếng Anh có nghĩa là Dynamite.

Ý nghĩa - Giải thích

Dynamite nghĩa là chất nổ.

Đây là cách dùng Dynamite. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hóa học Dynamite là gì? (hay giải thích chất nổ nghĩa là gì?) . Định nghĩa Dynamite là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Dynamite / chất nổ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Dynamite Nghĩa Là Gì