Dynamite - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑɪ.nə.ˌmɑɪt/

Danh từ

[sửa]

dynamite /ˈdɑɪ.nə.ˌmɑɪt/

  1. Đinamit.

Ngoại động từ

[sửa]

dynamite ngoại động từ /ˈdɑɪ.nə.ˌmɑɪt/

  1. Phá bằng đinamit.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn.

Chia động từ

[sửa] dynamite
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to dynamite
Phân từ hiện tại dynamiting
Phân từ quá khứ dynamited
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dynamite dynamite hoặc dynamitest¹ dynamites hoặc dynamiteth¹ dynamite dynamite dynamite
Quá khứ dynamited dynamited hoặc dynamitedst¹ dynamited dynamited dynamited dynamited
Tương lai will/shall² dynamite will/shall dynamite hoặc wilt/shalt¹ dynamite will/shall dynamite will/shall dynamite will/shall dynamite will/shall dynamite
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dynamite dynamite hoặc dynamitest¹ dynamite dynamite dynamite dynamite
Quá khứ dynamited dynamited dynamited dynamited dynamited dynamited
Tương lai were to dynamite hoặc should dynamite were to dynamite hoặc should dynamite were to dynamite hoặc should dynamite were to dynamite hoặc should dynamite were to dynamite hoặc should dynamite were to dynamite hoặc should dynamite
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại dynamite let’s dynamite dynamite
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "dynamite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.na.mit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dynamite/di.na.mit/ dynamite/di.na.mit/

dynamite gc /di.na.mit/

  1. Đinamit (thuốc nổ).

Tham khảo

[sửa]
  • "dynamite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dynamite&oldid=2023256” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Dynamite Nghĩa Là Gì