Dynamite
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- dynamite
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- đinamit
+ ngoại động từ
- phá bằng đinamit
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dynamite": donate dynamite
- Những từ có chứa "dynamite": dynamite dynamiter
- Những từ có chứa "dynamite" in its definition in Vietnamese - English dictionary: bốc lôi mìn
Từ khóa » Dynamite Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Dynamite Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Dynamite - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Dynamite - Từ điển Việt - Tra Từ
-
DYNAMITE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dynamite Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Dynamite Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dynamite - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Dynamite, Từ Dynamite Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Dynamite - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dynamit – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dynamite - Dynamite Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Dynamite Là Gì
-
Dynamite: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran