Dynamite

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. dynamite
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
dynamite Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dynamite Phát âm : /'dainəmait/

+ danh từ

  • đinamit

+ ngoại động từ

  • phá bằng đinamit
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dynamite"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dynamite" donate dynamite
  • Những từ có chứa "dynamite" dynamite dynamiter
  • Những từ có chứa "dynamite" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  bốc lôi mìn
Lượt xem: 746 Từ vừa tra + dynamite : đinamit

Từ khóa » Dynamite Nghĩa Là Gì