Dynamo - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa dynamo

Nghĩa của từ dynamo - dynamo là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ số nhiều dynamos 1. đinamô, máy phát điện 2. (nghĩa bóng) người có năng lực mạnh mẽ

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

dynamics dynamism dynamist dynamite dynamiter dynamitic dynamiting dynamo dynamogenesis dynamograph dynamometer dynamometric dynamometry dynamoneure dynamophore dynamoscope dynamoscopy dynamotor dynast dynastic

Từ khóa » Dynamo Dịch Là Gì