Dynamo
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- dynamo
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ, số nhiều dynamos
- đinamô, máy phát điện
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dynamo": dam dame damn denim dona donah dynamo dyne DNA diam more...
- Những từ có chứa "dynamo": dynamo dynamometer dynamometric dynamometry dynamotor electrodynamometer
Từ khóa » Dynamo Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dynamo - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Dynamo Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
DYNAMO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dynamo Là Gì, Nghĩa Của Từ Dynamo | Từ điển Anh - Việt
-
Dynamo Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dynamo - Từ điển Số
-
Dynamo Bốn Nghĩa Của Từ Này Là Gì - Ad
-
Phép Tịnh Tiến Dynamo Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Thuyết Dynamo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dynamo' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Dynamo, Từ Dynamo Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Dynamo - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Dynamo Là Gì? Nghĩa Của Từ Dynamo Ví Dụ & Cách Dùng - FindZon
-
Dynamo Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky