Phép Tịnh Tiến Dynamo Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "dynamo" thành Tiếng Việt

máy phát điện, máy phát, đinamô là các bản dịch hàng đầu của "dynamo" thành Tiếng Việt.

dynamo noun ngữ pháp

A dynamo-electric machine. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • máy phát điện

    noun

    dynamo-electric machine

    I mean, the Dynamos, raising a kid, and running a business all on your own.

    Mọi thứ, ban nhạc Máy phát điện, nuôi nấng con nhỏ, và điều khiển kinh doanh tất cả chỉ một mình.

    en.wiktionary.org
  • máy phát

    noun

    Using a bicycle frame and an old bicycle dynamo, I built my machine.

    Dùng một cái khung xe đạp và một cái máy phát điện xe đạp cũ, Tôi đã đựng cái máy của tôi.

    GlosbeMT_RnD
  • đinamô

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " dynamo " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Dynamo ngữ pháp

A dynamo-electric machine. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • máy phát điện

    noun

    dynamo-electric machine

    I mean, the Dynamos, raising a kid, and running a business all on your own.

    Mọi thứ, ban nhạc Máy phát điện, nuôi nấng con nhỏ, và điều khiển kinh doanh tất cả chỉ một mình.

    en.wiktionary.org

Hình ảnh có "dynamo"

dynamo Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "dynamo" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dynamo Dịch Là Gì