Dynamo

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. dynamo
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
dynamo Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dynamo Phát âm : /'dainəmou/

+ danh từ, số nhiều dynamos

  • đinamô, máy phát điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dynamo"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dynamo" dam dame damn denim dona donah dynamo dyne DNA diam more...
  • Những từ có chứa "dynamo" dynamo dynamometer dynamometric dynamometry dynamotor electrodynamometer
Lượt xem: 382 Từ vừa tra + dynamo : đinamô, máy phát điện

Từ khóa » Dynamo Nghĩa Là Gì