Nghĩa Của Từ Dynamo - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´dainəmou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều dynamos

    Đinamô, máy phát điện

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bình phát điện

    Kỹ thuật chung

    đinamô

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    achiever , ball of fire , bundle of energy , busy person , doer , eager beaver * , energetic person , fireball , generator , hard worker , hot shot , live wire , mover and shaker * , pistol * , risk-taker , spark plug , whiz kid * , hustler , go-getter , mover Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Dynamo »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dynamo Nghĩa Là Gì