Ý Nghĩa Của Dynamo Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- -engined
- alternator
- breeder reactor
- charger
- dock
- docking station
- electromotive
- jet engine
- nuclear reactor
- power station
- pump-action
- repressurize
- sail
- solar plant
- treadmill
- turbofan
- vacuum pump
- watermill
- waterwheel
- windmill
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Physics: energy, force & power (Định nghĩa của dynamo từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)dynamo | Từ điển Anh Mỹ
dynamonoun [ C ] us /ˈdɑɪ·nəˌmoʊ/ plural dynamos Add to word list Add to word list a device that changes energy of movement into electrical energy: fig. She’s a real dynamo (= energetic force). (Định nghĩa của dynamo từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của dynamo
dynamo Not everybody will buy dynamos, and they have been available for a very long time already. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Dynamos which the ordinary cyclist would buy have never been manufactured in this country and are not manufactured now. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There are a few "dynamos", people who can contribute something. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 In subsidising such articles as dynamos, one is virtually subsidising every capital industry. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I am more concerned with the question of dynamos. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They might build the works, but they might not be ready to put in the generators and dynamos. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I now turn to the realm of creating electricity without turbines and dynamos—in other words, the role of fuel cells. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 One example is locomotives, another is motor cars, another is electrical machinery of all kinds, turbo-generators, transformers, dynamos and so on. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The dynamos are not in the least experimental, they are far past that stage. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Many trades in the past were making motor cars and dynamos, but they will have been switched over to tanks and aeroplane engines. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Nuclear fission results in the release of energy in the form of heat; heat can always be used to drive engines, engines to work dynamos, and dynamos to produce electricity. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There is one of the dynamos. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The dynamos are constantly improving. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They were all desirable and all expensive and included extra dynamoes, extra evaporators, a new wardroom, better mess decks here and there and quite a lot of other things. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Hand cranked dynamos are used in clockwork radios, hand powered flashlights, mobile phone rechargers, and other human powered equipment to recharge batteries. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Xem tất cả các ví dụ của dynamo Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của dynamo là gì?Bản dịch của dynamo
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 發電機, 活力,精力… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 发电机, 活力,精力… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha dinamo, dínamo… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha dínamo… Xem thêm trong tiếng Việt máy phát điện… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian dynamo… Xem thêm dinamo… Xem thêm dynamo… Xem thêm dynamo… Xem thêm dynamo… Xem thêm dinamo… Xem thêm เครื่องผลิตกระแสไฟ… Xem thêm prądnica, dynamo… Xem thêm generator, dynamo… Xem thêm dinamo… Xem thêm der Dynamo… Xem thêm dynamo… Xem thêm динамо… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
dynamism dynamite dynamited dynamiting dynamo dynast dynastic dynastically dynasty {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add dynamo to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm dynamo vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dynamo Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dynamo - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
DYNAMO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dynamo Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dynamo - Từ điển Số
-
Thuyết Dynamo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dynamo Bốn Nghĩa Của Từ Này Là Gì - Ad
-
Dynamo
-
Dynamo Là Gì, Nghĩa Của Từ Dynamo | Từ điển Anh - Việt
-
Dynamo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dynamo Là Gì? Nghĩa Của Từ Dynamo Ví Dụ & Cách Dùng - FindZon
-
Dynamo Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dynamo, Từ Dynamo Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Dynamo Là Gì ? 5 Lý Do Bạn Nên ... - LIVESHAREWIKI
-
Dynamo Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky