E Lệ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɛ˧˧ lḛʔ˨˩ | ɛ˧˥ lḛ˨˨ | ɛ˧˧ le˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɛ˧˥ le˨˨ | ɛ˧˥ lḛ˨˨ | ɛ˧˥˧ lḛ˨˨ |
Tính từ
[sửa]e lệ
- Rụt rè có ý thẹn (nói về phụ nữ) khi tiếp xúc với đám đông hoặc với nam giới. Dáng điệu khép nép, e lệ.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: bashful, coy
Tham khảo
[sửa]- "e lệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » E Lệ
-
E Lệ - Wiktionary
-
Nghĩa Của Từ E Lệ - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "e Lệ" - Là Gì?
-
E Lệ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ E Lệ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
E LỆ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
E Lệ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ E Lệ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'e Lệ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tự điển - E Lệ - Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam
-
Definition Of E Lệ - VDict
-
E Lệ Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
E Lệ - Tin Tức, Hình ảnh, Video, Bình Luận - Báo Thanh Niên
-
Tra Từ E Lệ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)