Rụt rè có ý thẹn (nói về phụ nữ) khi tiếp xúc với đám đông hoặc với nam giới. Dáng điệu khép nép, e lệ. DịchSửa đổi. tiếng Anh: bashful, ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · e (“to fear”) + lệ (“(archaic) to worry and fear”). PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ʔɛ˧˧ le˧˨ʔ]; (Huế) IPA: [ʔɛ˧˧ lej˨˩ʔ] ...
Xem chi tiết »
(phụ nữ) rụt rè, có ý thẹn khi tiếp xúc với đám đông hoặc với nam giới, khiến cho thêm phần duyên dáng và đáng yêu.
Xem chi tiết »
- t. Rụt rè có ý thẹn (nói về phụ nữ) khi tiếp xúc với đám đông hoặc với nam giới. Dáng điệu khép nép, e lệ.
Xem chi tiết »
e lệ có nghĩa là: - t. Rụt rè có ý thẹn (nói về phụ nữ) khi tiếp xúc với đám đông hoặc với nam giới. Dáng điệu khép nép, e lệ.
Xem chi tiết »
e lệ, - t. Rụt rè có ý thẹn (nói về phụ nữ) khi tiếp xúc với đám đông hoặc với nam giới. Dáng điệu khép nép, e lệ. Nguồn tham khảo: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức ...
Xem chi tiết »
He is a bashful hero and only agreed to be interviewed after being cajoled into it and being told that it might cheer people up. more_vert.
Xem chi tiết »
Rụt rè có ý thẹn (nói về phụ nữ) khi tiếp xúc với đám đông hoặc với nam giới. | : ''Dáng điệu khép nép, '''e lệ'''.'' Nguồn: vi.wiktionary.org ...
Xem chi tiết »
tt 1. Nói phụ nữ thẹn thò bẽn lẽn, rụt rè: Hai kiều e lệ nép vào dưới hoa (K) 2. Sợ hãi: Nàng càng e ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ e lệ trong Từ điển Tiếng Việt e lệ [e lệ] tính từ. coy; shy; bashful.
Xem chi tiết »
e lệ có nghĩa là: To be bashful—To be shy. Trên đây là ý nghĩa của từ e lệ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng ...
Xem chi tiết »
e lệ. Jump to user comments. version="1.0"?> timide; réservé. Comments and discussion on the word "e lệ". Copyright © 2004-2016 VDict.com.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "e lệ" trong Tiếng Anh: bashful, coy, demure. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Tin nhanh, hình ảnh, video clip, bình luận mới về E lệ. Cập nhật nhiều tin tức độc quyền 24h về E lệ nhanh và nóng nhất liên tục trong ngày.
Xem chi tiết »
e lệ = adj coy; shy; bashful tính từ. coy; shy; bashful.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ E Lệ
Thông tin và kiến thức về chủ đề e lệ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu