E Rằng Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tiếng Việt
- e rằng
Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Tiếng Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữThông tin thuật ngữ e rằng tiếng Tiếng Việt
Định nghĩa - Khái niệm
e rằng tiếng Tiếng Việt?
Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ e rằng trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ e rằng trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ e rằng nghĩa là gì.
- đgt. Ngại một điều gì: Làm như thế e rằng không tiện.
Từ liên quan tới e rằng
- xu Tiếng Việt là gì?
- trò đời Tiếng Việt là gì?
- Trung Chính Tiếng Việt là gì?
- lê dương Tiếng Việt là gì?
- thê lương Tiếng Việt là gì?
- biện chứng Tiếng Việt là gì?
- tự giác Tiếng Việt là gì?
- phiến động Tiếng Việt là gì?
- sướt da Tiếng Việt là gì?
- tham Tiếng Việt là gì?
- nhiễu xạ Tiếng Việt là gì?
- mua chịu Tiếng Việt là gì?
- bóc quýt Tiếng Việt là gì?
- tiên thề Tiếng Việt là gì?
- thích thời Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của e rằng trong Tiếng Việt
e rằng có nghĩa là: - đgt. Ngại một điều gì: Làm như thế e rằng không tiện.
Đây là cách dùng e rằng Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ e rằng là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm kiếm: TìmTừ khóa » E Rằng
-
E Rằng - Wiktionary Tiếng Việt
-
E RẰNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "e Rằng" - Là Gì?
-
E Rằng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
'e Rằng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ E Rằng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Definition Of E Rằng - VDict
-
"e Rằng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
E Rằng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tôi E Rằng | English Translation & Examples - ru
-
E Rằng, Sợ Rằng, Lo Ngại Rằng Tiếng Nhật Là Gì? 【恐れがある】
-
Results For Tôi E Rằng Translation From Vietnamese To English
-
Definition Of E Rằng? - Vietnamese - English Dictionary
-
Please Show Me Example Sentences With "e Rằng". | HiNative