E Rằng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "e rằng" thành Tiếng Anh
afraid, afraid that, doubt là các bản dịch hàng đầu của "e rằng" thành Tiếng Anh.
e rằng + Thêm bản dịch Thêm e rằngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
afraid
adjectiveTôi e rằng bạn không còn lựa chọn nào khác.
I'm afraid you don't have any choice.
GlosbeMT_RnD -
afraid that
Thần e rằng chuyện đó nằm ngoài vấn đề.
I'm afraid that's out of the question at this point.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
doubt
Verb verb nounE rằng áo choàng tiên này không giúp gì được ta trong đó.
I doubt even these Elvish cloaks will hide us in there.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " e rằng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "e rằng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » E Rằng
-
E Rằng - Wiktionary Tiếng Việt
-
E RẰNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
E Rằng Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "e Rằng" - Là Gì?
-
'e Rằng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ E Rằng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Definition Of E Rằng - VDict
-
"e Rằng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
E Rằng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tôi E Rằng | English Translation & Examples - ru
-
E Rằng, Sợ Rằng, Lo Ngại Rằng Tiếng Nhật Là Gì? 【恐れがある】
-
Results For Tôi E Rằng Translation From Vietnamese To English
-
Definition Of E Rằng? - Vietnamese - English Dictionary
-
Please Show Me Example Sentences With "e Rằng". | HiNative