E Rằng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɛ˧˧ za̤ŋ˨˩ | ɛ˧˥ ʐaŋ˧˧ | ɛ˧˧ ɹaŋ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɛ˧˥ ɹaŋ˧˧ | ɛ˧˥˧ ɹaŋ˧˧ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- ê răng
Động từ
e rằng
- Ngại một điều gì. Làm như thế e rằng không tiện.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “e rằng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » E Rằng
-
E RẰNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
E Rằng Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "e Rằng" - Là Gì?
-
E Rằng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
'e Rằng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ E Rằng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Definition Of E Rằng - VDict
-
"e Rằng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
E Rằng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tôi E Rằng | English Translation & Examples - ru
-
E Rằng, Sợ Rằng, Lo Ngại Rằng Tiếng Nhật Là Gì? 【恐れがある】
-
Results For Tôi E Rằng Translation From Vietnamese To English
-
Definition Of E Rằng? - Vietnamese - English Dictionary
-
Please Show Me Example Sentences With "e Rằng". | HiNative