Eagle Eye Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ eagle eye tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | eagle eye (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ eagle eyeBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
eagle eye tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ eagle eye trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ eagle eye tiếng Anh nghĩa là gì.
eagle eye- mắt diều hâu, thị lực rất tốt- sự theo rõi sát sao
Thuật ngữ liên quan tới eagle eye
- scrambling tiếng Anh là gì?
- tsarevich tiếng Anh là gì?
- emerald tiếng Anh là gì?
- structured tiếng Anh là gì?
- studded tiếng Anh là gì?
- kowhai tiếng Anh là gì?
- congruence tiếng Anh là gì?
- denotology tiếng Anh là gì?
- temperamentally tiếng Anh là gì?
- breath test tiếng Anh là gì?
- Merchant bank tiếng Anh là gì?
- wood-pigeon tiếng Anh là gì?
- allemande tiếng Anh là gì?
- semola tiếng Anh là gì?
- approves tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của eagle eye trong tiếng Anh
eagle eye có nghĩa là: eagle eye- mắt diều hâu, thị lực rất tốt- sự theo rõi sát sao
Đây là cách dùng eagle eye tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ eagle eye tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
eagle eye- mắt diều hâu tiếng Anh là gì? thị lực rất tốt- sự theo rõi sát sao
Từ khóa » Phát âm Eagle
-
EAGLE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Eagle Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Eagle - Forvo
-
Eagle - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'eagle' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Eagle
-
Từ điển Anh Việt "eagles" - Là Gì?
-
EAGLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Eagle Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eagle Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Ý Nghĩa Của Eagle Hawk - DictWiki.NET
-
Bald Eagle - DictWiki.NET
eagle eye (phát âm có thể chưa chuẩn)