20 thg 7, 2022 · Phát âm của earplug. Cách phát âm earplug trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · earplug ý nghĩa, định nghĩa, earplug là gì: 1. a small piece of soft material, such as wax, cotton, ... Phát âm của earplug là gì?
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /.ˌpləɡ/. Danh từSửa đổi. earplug /.ˌpləɡ/. (Tech) Vật bịt tai. Tham khảoSửa đổi.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈɪr.ˈpləɡ/. Danh từSửa đổi. ear-plug /ˈɪr.ˈpləɡ/. Nút bịt lỗ tai. Tham khảoSửa đổi.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của earplugs. an earphone that is inserted into the ear canal; a plug of cotton, wax, or rubber that is fitted into the ear canal for protection ...
Xem chi tiết »
Free Dictionary Online. English - Vietnamese Dictionary Online. What is 'earplug' in Vietnamese. ... Phát âm earplug. earplug. (Tech) vật bịt tai ...
Xem chi tiết »
earplug/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng earplug/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/. Bản mẫu:Phiên âm. Kỹ thuật chung. nút bịt lỗ tai. Giải thích EN: An object that is designed to fit into a person's ...
Xem chi tiết »
earplug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earplug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earplug.
Xem chi tiết »
Tra từ 'earplugs' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "earplugs" trong tiếng Việt ... cách phát âm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'earplugs' trong tiếng Việt. earplugs là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... Phát âm earplugs. earplugs. cái nút tai ...
Xem chi tiết »
Công ty đã phát triển và phân phối Here One Wireless Smart Earbuds, cặp tai nghe 3-trong-1 kết hợp tính năng phát âm thanh cao cấp, xóa bỏ tiếng ồn thông ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ earplugs. Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng earplugs ...
Xem chi tiết »
Definition of earplug noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, synonyms and ... Bị thiếu: phát âm
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Phát âm Earplug
Thông tin và kiến thức về chủ đề phát âm earplug hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu