Ear-plug - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɪr.ˈpləɡ/
Danh từ
ear-plug /ˈɪr.ˈpləɡ/
- Nút bịt lỗ tai.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ear-plug”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phát âm Earplug
-
EARPLUG | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Earplug Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Earplug - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Earplugs Trong Tiếng Anh - Forvo
-
English To Vietnamese Dictionary Online - Definition Of - "earplug"
-
Earplug/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Earplug Là Gì, Nghĩa Của Từ Earplug | Từ điển Anh - Việt
-
Earplug Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Dịch Từ "earplugs" Từ Anh Sang Việt
-
Từ điển Anh Việt "earplugs" - Là Gì?
-
Earplug«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Earplugs Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Earplug Noun - Definition, Pictures, Pronunciation And Usage Notes