Earache - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɪr.ˌeɪk/
Danh từ
earache /ˈɪr.ˌeɪk/
- Sự đau tai; bệnh đau tai.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “earache”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Earache
-
EARACHE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Earache Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Earache Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Earache đọc Là Gì
-
Earache Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Earache Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Earache đọc Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Earache/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'earache' Trong Từ điển Từ điển Anh
-
Earache
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bệnh Tật - Leerit
-
FAQ: What Is The Common Cause Of Earache, Headache With Swelling ...