"earlier" Là Gì? Nghĩa Của Từ Earlier Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
earlier
early /'ə:li/- tính từ
- sớm, ban đầu, đầu mùa
- an early riser: người hay dậy sớm
- early prunes: mận sớm, mận đầu mùa
- gần đây
- at an early date: vào một ngày gần đây
- sớm, ban đầu, đầu mùa
- phó từ
- sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa
- to rise early: dậy sớm
- early in the morning: vào lúc sáng sớm
- early enough
- vừa đúng lúc
- earlier on
- trước đây
- early in the list
- ở đầu danh sách
- as early as the 19th century
- ngay từ thế kỷ 19
- they got up a bit early for you
- (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi
- sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa
Xem thêm: earliest, before, sooner, in the first place, in the beginning, to begin with, originally, early(a), former(a), other(a), early on, ahead of time, too soon, betimes
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhearlier
Từ điển WordNet
- (comparative and superlative of `early') more early than; most early; earliest
a fashion popular in earlier times
his earlier work reflects the influence of his teacher
Verdi's earliest and most raucous opera
adj.
- earlier in time; previously; before
I had known her before
as I said before
he called me the day before but your call had come even earlier
her parents had died four years earlier
I mentioned that problem earlier
- comparatives of `soon' or `early'; sooner
Come a little sooner, if you can
came earlier than I expected
- before now; in the first place, in the beginning, to begin with, originally
why didn't you tell me in the first place?
adv.
- at or near the beginning of a period of time or course of events or before the usual or expected time
early morning
an early warning
early diagnosis
an early death
took early retirement
an early spring
early varieties of peas and tomatoes mature before most standard varieties
- being or occurring at an early stage of development
in an early stage
early forms of life
early man
an early computer
- belonging to the distant past; early(a), former(a), other(a)
the early inhabitants of Europe
former generations
in other times
- very young
at an early age
- of an early stage in the development of a language or literature
the Early Hebrew alphabetical script is that used mainly from the 11th to the 6th centuries B.C.
Early Modern English is represented in documents printed from 1476 to 1700
- expected in the near future
look for an early end to the negotiations
adj.
- during an early stage; early on
early on in her career
- before the usual time or the time expected; ahead of time, too soon
she graduated early
the house was completed ahead of time
- in good time; betimes
he awoke betimes that morning
adv.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: before earliest in the beginning in the first place originally sooner to begin withearlier|earliestsyn.: back beforetime in advance in the past lateTừ khóa » Từ Early Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Early - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Early Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Early – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
EARLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Early | Vietnamese Translation
-
Early Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Early Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
"early" Là Gì? Nghĩa Của Từ Early Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
'early' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Cách Phân Biệt Early Và Soon - TalkFirst
-
Trạng Từ Của Early Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Early - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Early" | HiNative
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'early' Trong Từ điển Lạc Việt