Nghĩa Của Từ Early - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´ə:li/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sớm, ban đầu, đầu mùa
    an early riser người hay dậy sớm early prunes mận sớm, mận đầu mùa
    Gần đây
    at an early date vào một ngày gần đây

    Phó từ

    Sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa
    to rise early dậy sớm early in the morning vào lúc sáng sớm

    Cấu trúc từ

    early enough
    vừa đúng lúc
    early on
    rất sớm, từ lúc đầu
    early in the list
    ở đầu danh sách
    as early as the 19th century
    ngay từ thế kỷ 19
    they got up a bit early for you
    (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng đã lừa được anh rồi

    Hình thái từ

    • Adj:earlier, earliest
    • Adv:earlier, earliest
    • N: earliness

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khởi tạo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    a bit previous , aboriginal , ancient , antecedent , antediluvian , antiquated , brand-new , budding , early bird * , fresh , initial , new , original , preceding , premier , prevenient , previous , primal , prime , primeval , primitive , primordial , prior , pristine , proleptical , raw , recent , undeveloped , young , advanced , ahead of time , anticipative , anticipatory , before appointed time , beforehand , direct , immature , immediate , matinal , on short notice , on the dot , overearly , oversoon , precipitant , precocious , preexistent , premature , prompt , pronto , punctual , quick , seasonable , soon , speedy , unanticipated , unexpected , untimely , beginning , first
    adverb
    a bit previous , ahead of time , anon , beforehand , before long , betimes , briefly , bright and early , directly , early bird * , ere long , far ahead , immediately , in advance , in good time , in the bud , in time , on short notice , on the dot , oversoon , prematurely , presently , previous , promptly , pronto , proximately , quick , shortly , soon , too soon , unexpectedly , with time to spare , at once , first , freshly , in a jiffy , in an instant , in no time , instantaneously , instantly , newly , presto , primitively , recently , right away , seasonably , straightaway , summarily , thereon , thereupon , timely , without delay , ahead , advanced , ancient , antecedent , anterior , archetypal , embryonic , germinal , immature , inchoate , incipient , initial , matinal , matutinal , nascent , preceding , precipitate , precocious , premature , premundane , primal , primeval , primitive , primordial , prior , pristine , punctual , rudimentary , seasonable , seminal , ultimate , untimely

    Từ trái nghĩa

    adjective
    late , later
    adverb
    later , late Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Early »

    tác giả

    Admin, ngoc hung, Khách, Nguyễn Hồng Phước Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ Early Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì