"early" Là Gì? Nghĩa Của Từ Early Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
early
Từ điển Collocation
early adj.
VERBS be, feel, seem
ADV. extremely, really, very | a bit, fairly, a little, quite, rather, relatively I'm sorry I'm a bit early. | surprisingly These discoveries were made at a surprisingly early date.
PREP. for It's a little early for lunch. | in He discovered these pleasures early in life.
Từ điển WordNet
- at or near the beginning of a period of time or course of events or before the usual or expected time
early morning
an early warning
early diagnosis
an early death
took early retirement
an early spring
early varieties of peas and tomatoes mature before most standard varieties
- being or occurring at an early stage of development
in an early stage
early forms of life
early man
an early computer
- belonging to the distant past; early(a), former(a), other(a)
the early inhabitants of Europe
former generations
in other times
- very young
at an early age
- of an early stage in the development of a language or literature
the Early Hebrew alphabetical script is that used mainly from the 11th to the 6th centuries B.C.
Early Modern English is represented in documents printed from 1476 to 1700
- expected in the near future
look for an early end to the negotiations
adj.
- during an early stage; early on
early on in her career
- before the usual time or the time expected; ahead of time, too soon
she graduated early
the house was completed ahead of time
- in good time; betimes
he awoke betimes that morning
adv.
English Synonym and Antonym Dictionary
earlier|earliestsyn.: back beforetime in advance in the past lateTừ khóa » Từ Early Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Early - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Early Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Early – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
EARLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Early | Vietnamese Translation
-
Early Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Early Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
"earlier" Là Gì? Nghĩa Của Từ Earlier Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
'early' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Cách Phân Biệt Early Và Soon - TalkFirst
-
Trạng Từ Của Early Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Early - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Early" | HiNative
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'early' Trong Từ điển Lạc Việt