Earth - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ tương tự
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Trái nghĩa
      • 1.3.3 Từ dẫn xuất
      • 1.3.4 Thành ngữ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Nội động từ
      • 1.5.1 Chia động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
earth

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɜːθ/
Hoa Kỳ[ˈɜːθ]

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • Earth

Danh từ

[sửa]

earth (số nhiều earths) /ˈɜːθ/

  1. Đất, đất liền, mặt đất.
  2. Quả Đất, Trái Đất.
  3. (Hoá học) Đất. rare earths — đất hiếm
  4. Hang (cáo, chồn...). to go to earth — chui vào tận hang
  5. Trần gian, cõi tục.

Đồng nghĩa

[sửa] Quả Đất
  • Earth

Trái nghĩa

[sửa] đất
  • trời
  • bầu trời
trần gian
  • thiên đường
  • địa ngục

Từ dẫn xuất

[sửa]
  • earthbound
  • earthen
  • earthly
  • unearth

Thành ngữ

[sửa]
  • to come back to earth: Thôi mơ tưởng mà trở về thực tế.
  • to move heaven and earth: Xem move

Ngoại động từ

[sửa]

earth ngoại động từ /ˈɜːθ/

  1. Vun (cây); lấp đất (hạt giống).
  2. Đuổi (cáo...) vào hang.

Chia động từ

[sửa] Bảng chia động từ của earth
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to earth
Phân từ hiện tại earthing
Phân từ quá khứ earthed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại earth earth hoặc earthest¹ earths hoặc eartheth¹ earth earth earth
Quá khứ earthed earthed hoặc earthedst¹ earthed earthed earthed earthed
Tương lai will/shall² earth will/shall earth hoặc wilt/shalt¹ earth will/shall earth will/shall earth will/shall earth will/shall earth
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại earth earth hoặc earthest¹ earth earth earth earth
Quá khứ earthed earthed earthed earthed earthed earthed
Tương lai were to earth hoặc should earth were to earth hoặc should earth were to earth hoặc should earth were to earth hoặc should earth were to earth hoặc should earth were to earth hoặc should earth
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại earth let’s earth earth
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

earth nội động từ /ˈɜːθ/

  1. Chạy vào hang (cáo...).
  2. (Điện) Đặt dây đất, nối với đất.

Chia động từ

[sửa] Bảng chia động từ của earth
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to earth
Phân từ hiện tại earthing
Phân từ quá khứ earthed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại earth earth hoặc earthest¹ earths hoặc eartheth¹ earth earth earth
Quá khứ earthed earthed hoặc earthedst¹ earthed earthed earthed earthed
Tương lai will/shall² earth will/shall earth hoặc wilt/shalt¹ earth will/shall earth will/shall earth will/shall earth will/shall earth
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại earth earth hoặc earthest¹ earth earth earth earth
Quá khứ earthed earthed earthed earthed earthed earthed
Tương lai were to earth hoặc should earth were to earth hoặc should earth were to earth hoặc should earth were to earth hoặc should earth were to earth hoặc should earth were to earth hoặc should earth
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại earth let’s earth earth
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "earth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=earth&oldid=1831398” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ tiếng Anh
  • Nội động từ tiếng Anh

Từ khóa » Từ Earth Có Nghĩa Là Gì