Ý Nghĩa Của Earth Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

earth

Các từ thường được sử dụng cùng với earth.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

bare earthThe ground under sitka becomes bare earth. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 earth tremorSo far as the ban on underground tests is concerned, it is a physical impossibility to have an inspection of every suspicious earth tremor. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 mound of earthThe site of this underground building will be marked only a by grassed over mound of earth about 150 metres square at the base. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với earth

Từ khóa » Từ Earth Có Nghĩa Là Gì