Ease - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈiz/
Từ khóa » Phát âm Ease
-
EASE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Ease - Tiếng Anh - Forvo
-
Ease Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ease Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Ease Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
"ease" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ease Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
EASE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ease Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Ease
-
Ease Of Maintenance Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietnamese With Ease 1 (Học Tiếng Việt Dễ Dàng)
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ease' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
S.Korean Shares Jump As U.S.-China Worries Ease | Reuters
-
Vietnamese With Ease 1 (Học Tiếng Việt Dễ Dàng)