Easy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
easy
/'i:zi/
* tính từ
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung
easy manners: cử chỉ ung dung
dễ, dễ dàng
easy of access: dễ gần; dễ đi đến
easy money: tiền kiếm được dễ dàng
dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục
(thương nghiệp) ít người mua, ế ẩm
easy circumstances
sự sung túc, cuộc sống phong lưu
easy of virture
lẳng lơ (đàn bà)
to easy street
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung túc, phong lưu
* phó từ
(như) easily
* danh từ
sự nghỉ ngơi một lát
to have on easy: nghỉ ngơi một lát
Easy
/ tight monetary or fiscal policy
(Econ) Chính sách tiền tệ và tài khoá lỏng/chặt; Chính sách nới lỏng / thắt chặt tiền tệ hay thu chi ngân sách.
easy
dễ dàng, đơn giản
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
easy
* kinh tế
dễ dàng
dễ kiếm
* kỹ thuật
dễ dàng
dễ dàng đọc
đơn giản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
easy
posing no difficulty; requiring little effort
an easy job
an easy problem
an easy victory
the house is easy to heat
satisfied with easy answers
took the easy way out of his dilemma
Antonyms: difficult
not hurried or forced
an easy walk around the block
at a leisurely (or easygoing) pace
Synonyms: easygoing, leisurely
free from worry or anxiety
knowing that I had done my best, my mind was easy
an easy good-natured manner
by the time the chsild faced the actual problem of reading she was familiar and at ease with all the elements words
Antonyms: uneasy
affording pleasure
easy good looks
having little impact
an easy pat on the shoulder
gentle rain
a gentle breeze
a soft (or light) tapping at the window
Synonyms: gentle, soft
readily exploited or tricked
an easy victim
an easy mark
marked by moderate steepness
an easy climb
a gentle slope
Synonyms: gentle
affording comfort
soft light that was easy on the eyes
casual and unrestrained in sexual behavior
her easy virtue
he was told to avoid loose (or light) women
wanton behavior
Synonyms: light, loose, promiscuous, sluttish, wanton
less in demand and therefore readily obtainable
commodities are easy this quarter
obtained with little effort or sacrifice, often obtained illegally
easy money
in a relaxed manner; or without hardship
just wanted to take it easy" (`soft' is nonstandard)
Synonyms: soft
Similar:
comfortable: in fortunate circumstances financially; moderately rich
they were comfortable or even wealthy by some standards
easy living
a prosperous family
his family is well-situated financially
well-to-do members of the community
Synonyms: prosperous, well-fixed, well-heeled, well-off, well-situated, well-to-do
easily: with ease (`easy' is sometimes used informally for `easily')
she was easily excited
was easily confused
he won easily
this china breaks very easily
success came too easy
slowly: without speed (`slow' is sometimes used informally for `slowly')
he spoke slowly
go easy here--the road is slippery
glaciers move tardily
please go slow so I can see the sights
Synonyms: slow, tardily
Antonyms: quickly
- easy
- easy lay
- easy bend
- easy mark
- easy-mark
- easygoing
- easy chair
- easy going
- easy grade
- easy money
- easy terms
- easy-chair
- easy-going
- easy market
- easy street
- easy to use
- easy-to-see
- easy-to-use
- easy burning
- easy payment
- easy delivery
- easy gradient
- easy position
- easygoingness
- easy to repair
- easy to control
- easy clean hinge
- easy money policy
- easy-glide region
- easy-to-drive soil
- easy to reach (etr)
- easy thrown off roofing
- easy-peel-off self-adhesive label
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » đồng Nghĩa Với Easy
-
Easy - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Của Easy - Idioms Proverbs
-
Easy Synonym – Other Word For Easy | Từ đồng Nghĩa Với Easy
-
Nghĩa Của Từ Easy - Từ điển Anh - Việt
-
Từ đồng Nghĩa Của Easy Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Easy Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
105 Từ đồng Nghĩa Cho Simple Có đươn Giản Không?
-
Đồng Nghĩa Của Easy To See - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Brave
-
Đồng Nghĩa Của Easy To Carry
-
Eng Breaking - Trái Nghĩa Với Trái Nghĩa Với "easy" Là... | Facebook
-
Trái Nghĩa Với Easy - Tiếng Anh Lớp 5 - Lazi
-
EASY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'easy' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
MÁCH BẠN 30 CẶP TỪ ĐỒNG NGHĨA THÚ VỊ - EASY EDU