ẾCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ẾCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từếch
frog
ếchcon cócnháibreaststroke
bơi ếchnội dung bơi ếchbơi ngửafroggy
ếchfrogfrogs
ếchcon cócnhái
{-}
Phong cách/chủ đề:
How Are The Frogs?Có thể Ếch sẽ bị bắt?
Can the snark be caught?Ếch có thể làm gì.?
What can rabbits do?Thor bị biến thành ếch.
Thor turned into a frog.Ếch có thể nhảy được.
The rabbit can jump.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từhở hàm ếchSử dụng với danh từcon ếchếch nhái chú ếchhoàng tử ếchếch cây bơi ếchHơnTại sao cứu tôi, Ếch?”.
Why have you roused me, Konski?".Ếch Đã đi A- Courtin'.
Froggy went a-courtin'.Giữ chó tránh xa ếch và cóc.
Keep dogs away from frogs and toads.Ếch Đã đi A- Courtin'?
No froggy went a-courtin'?Đêm nằm nghe tiếng ếch.
At night hearing the sound of the frogs.Ếch đói bụng Hungry Frog.
Hungry Froggy Hungry Froggy.Tôi vẫn còn giữ tên hoàng tử ếch mà!
I still got that froggy prince locked away!Ếch thường sợ con người.
Normally, rabbits are afraid of humans.Bạn đã từng được xem ếch chơi game?
But have you ever seen a crow playing games?Ếch nói:“ Tay mày rất mạnh và nhanh đó!
She then said,“Crow, your shoulders are so big and strong!Hắn cũng không phải loại ếch ngồi đáy giếng.
Nor is he the sort of bloke to sit on the bench.Các loài vật rất sợ tiếng kêu vang động của ếch.
Animals are well aware of the alarming cries of crows.Đừng có kế hoạch giữ bể ếch này trong phòng ngủ của bạn;
Don't plan to keep this frog's tank in your bedroom;Một em bé có thể có một sứt môi, hở hàm ếch, hoặc cả hai.
A child can have cleft lip, cleft palate or both.Em thích bơi ếch, bơi sải, bơi bướm hay bơi ngửa?
Do you like to swim breaststroke, front crawl, butterfly or backstroke?Tai sao vào mùa đông chúng ta lại ít nhìn thấy ếch?
Perhaps it explains why we have seen fewer rabbits this winter?Laliostoma labrosum là một loài ếch trong họ Mantellidae.
Laliostoma labrosum is a species of frog in the Mantellidae family.Bẫy có thể dùng để đối phó với Ếch để có được Đùi Ếch.
Traps can be used to deal with the Frogs and to obtain Frog Legs.Liuixalus hainanus là một loài ếch trong họ Rhacophoridae.
Liuixalus hainanus is a species of frog in the Rhacophoridae family.Odorrana utsunomiyaorum là một loài ếch trong họ Ranidae.
Odorrana utsunomiyaorum is a species of frog in the Ranidae family.Meristogenys amoropalamus là một loài ếch trong họ Ranidae.
Meristogenys amoropalamus is a species of frog in the Ranidae family.Mantidactylus zipperi là một loài ếch trong họ Mantellidae.
Mantidactylus zipperi is a species of frog in the Mantellidae family.Aglyptodactylus securifer là một loài ếch trong họ Mantellidae.
Aglyptodactylus securifer is a species of frog in the family Mantellidae.Odontophrynus salvatori là một loài ếch trong họ Leptodactylidae.
Odontophrynus salvatori is a species of frog in the Leptodactylidae family.Strabomantis cheiroplethus là một loài ếch trong họ Strabomantidae.
Strabomantis cheiroplethus is a species of frog in the Strabomantidae family.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1688, Thời gian: 0.0313 ![]()
ezzorếch cây

Tiếng việt-Tiếng anh
ếch English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Ếch trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
con ếchfrogcrowsfrogshở hàm ếchcleft palateếch nháifrogsfroggychú ếchfroghoàng tử ếchfrog princeếch câytree frogstree frogbơi ếchswim breaststrokecon ếch nhảyfrog jumpsếch làfrog is STừ đồng nghĩa của Ếch
frog con cócTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » ếch Tiếng Anh Là Gì
-
ếch Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Con ếch - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
CON ẾCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ếch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CON ẾCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Con ếch Tiếng Anh Là Gì
-
Con ếch Tiếng Anh Là Gì
-
"ếch" Là Gì? Nghĩa Của Từ ếch Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Top 18 Con ếch Tiếng Anh Là J Mới Nhất 2021
-
CON ẾCH - Translation In English
-
Frog - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 18 Con ếch Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Con ếch Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
'vồ ếch' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh