Ếch Kermit không là gì đối với tôi. " Kermit the Frog means nothing to me. " QED. Sự tàn phá ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh con ếch tịnh tiến thành: frog . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy con ếch ít nhất 178 lần. con ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'con ếch' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
ếch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... Từ điển Việt Anh. ếch. frog. mụ phù thuỷ biến cô gái thành con ếch the witch changed the ...
Xem chi tiết »
Không tôi chính là con ếch không biết phải làm gì tiếp theo sau khi bị rắn phát hiện. No rather I'm a frog who doesn't know what to do after being found by ...
Xem chi tiết »
Do you like to swim breaststroke front crawl butterfly or backstroke?
Xem chi tiết »
Con ếch tiếng Anh là gì ; frog-fish. * danh từ - (động vật học) cá vây chân ; frog-in-the-throat. * danh từ - sự khản tiếng, sự khản cổ ; frog-march. -march) /' ...
Xem chi tiết »
1. Ếch chiếm khoảng 88% các loài lưỡng cư còn tồn tại. Frogs account for around 88% of extant amphibian species.
Xem chi tiết »
Phát âm ếch. ếch. noun. frog. con ếch độc: poisonous frog; ếch cây bụng trắng ... Một số là vật chủ trung gian truyền bệnh cho người và vật nuôi.
Xem chi tiết »
1. con ếch in English – frog – Glosbe Dictionary · 2. CON ẾCH – Translation in English – bab.la · 3. CON ẾCH in English Translation – TR-Ex · 4. ếch trong Tiếng ...
Xem chi tiết »
Translation for 'con ếch' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi. frog /ˈfrɔɡ/. (Động vật học) Con ếch, con ngoé. (Động vật học) Đế guốc (chân ngựa). Quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê.
Xem chi tiết »
“con ếch” English translation – noun. Tác giả: en.bab.la. Ngày đăng: 30/8/2021. Đánh giá: 1 ...
Xem chi tiết »
Nếu em tăng nhiệt độ từ từ, con ếch sẽ chẳng buồn để ý. You raise the temperature bit by bit, the frog doesn't notice? OpenSubtitles2018. v3. Đây là một con ếch ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ vồ ếch trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @vồ ếch *động từ - fall, fall dow.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ ếch Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề ếch tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu