ếch Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ếch" thành Tiếng Anh
Thêm ví dụ Thêm
frog, frog là các bản dịch hàng đầu của "ếch" thành Tiếng Anh.
ếch noun + Thêm bản dịch Thêm ếchTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
frog
nounamphibian [..]
Tao sẽ biến nó thành ếch.
I'll bewitch him into a frog!
en.wiktionary.org -
frog
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ếch " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Ếch + Thêm bản dịch Thêm ẾchTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
frog
nounTao sẽ biến nó thành ếch.
I'll bewitch him into a frog!
HeiNER - the Heidelberg Named Entity Resource
Hình ảnh có "ếch"
Bản dịch "ếch" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » ếch Tiếng Anh Là Gì
-
Con ếch - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
CON ẾCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ếch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CON ẾCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ẾCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Con ếch Tiếng Anh Là Gì
-
Con ếch Tiếng Anh Là Gì
-
"ếch" Là Gì? Nghĩa Của Từ ếch Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Top 18 Con ếch Tiếng Anh Là J Mới Nhất 2021
-
CON ẾCH - Translation In English
-
Frog - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 18 Con ếch Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Con ếch Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
'vồ ếch' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh