Echo Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "echo" thành Tiếng Việt

tiếng vang, tiếng dội, vọng là các bản dịch hàng đầu của "echo" thành Tiếng Việt.

echo verb noun ngữ pháp

A reflected sound that is heard again by its initial observer. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • tiếng vang

    reflected sound

    A duck 's quack does n't echo .

    Tiếng kêu của vịt không có tiếng vang .

    wiki
  • tiếng dội

    reflected sound

    Oh, your gunna love the all-day echo chamber.

    Các cậu sẽ thích mê phòng tiếng dội cho xem.

    en.wiktionary2016
  • vọng

    verb

    The echoes of my life could never contain a single truth about you!

    Lời van vọng của đời con không thể nào chứa được một sự thật về người.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • dội lại
    • lặp lại
    • vang lại
    • vang
    • bóng
    • vang vọng
    • âm hưởng
    • âm vang
    • nhái
    • cho đồng bọn
    • có tiếng dội
    • dư âm
    • hưởng ứng
    • lặp lại lời
    • lặp lại ý kiến
    • nội động từ
    • sóng dội
    • thể thơ liên hoàn
    • tiếng dội/vọng
    • trình bày
    • tín hiệu phản xạ
    • âm thanh nổi
    • Echo
    • Tiếng vang
    • tiếng vọng
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " echo " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Echo proper noun

(Greek mythology) An oread, punished by Hera by losing her own voice and only being able to mimic that of others. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

"Echo" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Echo trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

ECHO

ECHO (music award) [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

"ECHO" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho ECHO trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "echo"

echo Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "echo" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Echo Tiếng Anh Là Gì