7 ngày trước · echo ý nghĩa, định nghĩa, echo là gì: 1. a sound that is heard after it has been reflected off a surface such as a wall or a cliff: 2. a… Phát âm của echo là gì? · Echo chamber · Echo sounder · Echogenic
Xem chi tiết »
7 ngày trước · echo definition: 1. a sound that is heard after it has been reflected off a surface such as a wall or a cliff: 2. a…. Learn more.
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "echo" trong một câu ... They are openings sheltered by a bracketed metal portico that echoes the station's roof-line. ... The music of the ...
Xem chi tiết »
''''ekou'''/ , Tiếng dội, tiếng vang, Sự bắt chước mù quáng, Người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng, Thể thơ liên hoàn, (đánh bài) ám hiệu cho phe ...
Xem chi tiết »
echo. echo /'ekou/. danh từ, số nhiều echoes. tiếng dội, tiếng vang. to cheer someone to the echo: vỗ tay vang dậy hoan hô ai. sự bắt chước mù quáng.
Xem chi tiết »
Phát âm echoes · tiếng dội, tiếng vang · sự bắt chước mù quáng · người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng · thể thơ liên hoàn · (đánh bài) ám hiệu (cho biết ...
Xem chi tiết »
echo /'ekou/* danh từ tiếng Anh là gì? số nhiều echoes- tiếng dội tiếng Anh là gì? tiếng vang=to cheer someone to the echo+ vỗ tay vang dậy hoan hô ai- ...
Xem chi tiết »
echo/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng echo/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động). (Đánh bài) Làm ám hiệu cho đồng bạn (biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh). Chia ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến echo thành Tiếng Việt là: tiếng vang, tiếng dội, ... Vậy mọi điều anh làm là phát một xung vào đường dây và khi xung này phản hồi, ...
Xem chi tiết »
Translation for 'echo' in the free English-Vietnamese dictionary and many other Vietnamese translations.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ echo|echoes trong Từ điển Tiếng Anh noun [ech·o || ekəʊ] repetition of a sound produced by the reflection of sound waves from a solid surface; ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: echoed echo /'ekou/. danh từ, số nhiều echoes. tiếng dội, tiếng vang. to cheer someone to the echo: vỗ tay vang dậy hoan hô ai.
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2021 · Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ echoing tiếng Anh nghĩa là gì. echo /'ekou/. * danh từ, số nhiều echoes – tiếng dội, ...
Xem chi tiết »
Kuo points out that Siri supports 18 languages whereas Amazon Echo can only be used in English.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Echo Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề echo tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu