Từ điển Anh Việt "echoes" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"echoes" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm echoes
echo /'ekou/- danh từ, số nhiều echoes
- tiếng dội, tiếng vang
- to cheer someone to the echo: vỗ tay vang dậy hoan hô ai
- sự bắt chước mù quáng
- người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng
- thể thơ liên hoàn
- (đánh bài) ám hiệu (cho biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh) cho đồng bọn
- (the Echo) tiếng vang (nhân cách hoá)
- tiếng dội, tiếng vang
- ngoại động từ
- dội lại, vang lại (tiếng động)
- lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai)
- nội động từ
- có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động)
- (đánh bài) làm ám hiệu cho đồng bạn (biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh)
Xem thêm: reverberation, sound reflection, replication, Echo, repeat, resound, ring, reverberate, recall
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh echoes
Từ điển WordNet
- the persistence of a sound after its source has stopped; reverberation, sound reflection, replication
- (Greek mythology) a nymph who was spurned by Narcissus and pined away until only her voice remained; Echo
- a reply that repeats what has just been said
n.
- to say again or imitate; repeat
followers echoing the cries of their leaders
- ring or echo with sound; resound, ring, reverberate
the hall resounded with laughter
- call to mind; recall
His words echoed John F. Kennedy
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
echoes|echoed|echoingsyn.: duplicate imitate repeatTừ khóa » Echo Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Echo Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
ECHO | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
ECHO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Echo - Từ điển Anh - Việt
-
"echo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Echo Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Echo Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Echo/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Echo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Echo Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
ECHO - Translation In Vietnamese
-
'echo|echoes' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Echoed - Từ đồng Nghĩa
-
Echoing Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
TRONG KHI ECHO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex