Trái nghĩa của effect. Alternative for effect. effects, effected, effecting. Đồng nghĩa: accomplish, achieve, cause, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: effects effect /i'fekt/. danh từ. kết quả. cause and effect: nguyên nhân và kết quả. hiệu lực, hiệu quả, tác dụng. of no effect: không có hiệu ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: effects effect /i'fekt/. danh từ. kết quả. cause and effect: nguyên nhân và kết quả. hiệu lực, hiệu quả, tác dụng. of no effect: không có hiệu ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: effected effect /i'fekt/. danh từ. kết quả. cause and effect: nguyên nhân và kết quả. hiệu lực, hiệu quả, tác dụng. of no effect: không có hiệu ...
Xem chi tiết »
to bring into effect; to carry into effect ... this governmental decree will come into effect by the end of this month: nghị định này của ... Từ trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Từ Điển Từ Đồng Nghĩa: các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của effect ... The radiation leak has had a disastrous effect on the environment.
Xem chi tiết »
Affect và effect là những từ dễ bị nhầm lẫn. Affect thường là một động từ, và nó có nghĩa là tác động hoặc thay đổi. Còn effect thường là một danh từ mà bạn ...
Xem chi tiết »
side effect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm side effect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của side ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2019 · 1. oil spills are having a devastating effect on coral reefs in the ocean a.little b.detectable c.powerful d. · 2.solar energy is not only ...
Xem chi tiết »
4 thg 6, 2021 · impression (ấn tượng) = deep, strong effect (ảnh hưởng sâu sắc, mạnh mẽ); appearance and manner - ngoại hình và cách ứng xử; pressure and ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Danh từSửa đổi. adverse effect (số nhiều adverse effects). Tác dụng có hại. Trái nghĩaSửa đổi · desired effect ...
Xem chi tiết »
Side effect - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, ... ứng tương tự liên quan đến hai vật thể đang rơi cạnh nhau về phía Trái đất.
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa của cause là: effect bạn nhé. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
... Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of adverse effect. ... effect Từ đồng nghĩa của adverse effect Từ trái nghĩa của adverse effect の同義語 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Effect Trái Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề effect trái nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu