Adverse Effect - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Danh từ
adverse effect (số nhiềuadverse effects)
- Tác dụng có hại.
Trái nghĩa
[sửa]- desired effect
Từ liên hệ
- side-effect
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Effect Trái Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Effect - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Effects - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Effects - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Effected - Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Effect - Từ điển Anh - Việt
-
Effect - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Grammar 101: Affect Vs. Effect: Sự Khác Biệt | IDP IELTS
-
Side Effect Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa | Cộng đồng Học Sinh Việt Nam
-
Đồng Nghĩa & Trái Nghĩa - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Side Effect: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Từ Trái Nghĩa Của "cause" Là Gì? - EnglishTestStore
-
Synonym Of Adverse Effect - Alien Dictionary