Trái Nghĩa Của Effects - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- kết quả
- cause and effect: nguyên nhân và kết quả
- hiệu lực, hiệu quả, tác dụng
- of no effect: không có hiệu quả
- with effect from today: có hiệu lực kể từ ngày hôm nay
- tác động, ảnh hưởng; ấn tượng
- the effect of light on plants: ảnh hưởng của ánh sáng lên cây cối
- mục đích, ý định
- to this effect: vì mục đích đó
- (số nhiều) của, của cải, vật dụng
- personal effects: vật dụng riêng
- (vật lý) hiệu ứng
- to bring into effect; to carry into effect
- thực hiện, thi hành
- to come into effect
- to take effect
- (xem) come
- to give effect to
- làm cho có hiệu lực, thi hành
- in effect: thực thế; vì mục đích thiết thực
- to no effect
- không hiệu quả, không có kết quả
- to take effect
- ngoại động từ
- thực hiện
- đem lại
- to effect a change: đem lại sự thay đổi
- to effect an insurance
- to effect a policy of insurrance
- ký một hợp đồng bảo hiểm
- to effect a policy of insurrance
Some examples of word usage: effects
1. The medication can have various side effects, such as drowsiness and nausea. - Thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ khác nhau, như buồn ngủ và buồn nôn. 2. The earthquake had devastating effects on the city, destroying many buildings. - Động đất đã có tác động tàn phá đối với thành phố, phá hủy nhiều tòa nhà. 3. Smoking can have long-term effects on your health, such as lung cancer. - Hút thuốc có thể có tác động lâu dài đối với sức khỏe của bạn, như ung thư phổi. 4. The film used special effects to create realistic explosions and action sequences. - Bộ phim đã sử dụng hiệu ứng đặc biệt để tạo ra các vụ nổ và trình tự hành động độc đáo. 5. The new law had unintended effects on small businesses, causing many to close down. - Đạo luật mới đã có tác động không mong muốn đối với các doanh nghiệp nhỏ, làm cho nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa. 6. Exercise can have positive effects on both physical and mental health. - Tập thể dục có thể có tác dụng tích cực đối với cả sức khỏe thể chất và tinh thần. Từ trái nghĩa của effectsDanh từ
incapacities weaknesses failuresDanh từ
beginnings causes origins questions sources commencements starts foundationsĐộng từ
halts hinders stops ends finishes misses ruins vetoes overlooksTừ đồng nghĩa của effects
effects Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của effecting change Từ trái nghĩa của effective Từ trái nghĩa của effectively Từ trái nghĩa của effectiveness Từ trái nghĩa của effectivity Từ trái nghĩa của effector Từ trái nghĩa của effectual Từ trái nghĩa của effectuality Từ trái nghĩa của effectually Từ trái nghĩa của effectualness Từ trái nghĩa của effectuate Từ trái nghĩa của effectuated An effects antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with effects, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của effectsHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off Adblock
- kết quả
Từ khóa » Effect Trái Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Effect - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Effects - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Effected - Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Effect - Từ điển Anh - Việt
-
Effect - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Grammar 101: Affect Vs. Effect: Sự Khác Biệt | IDP IELTS
-
Side Effect Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa | Cộng đồng Học Sinh Việt Nam
-
Đồng Nghĩa & Trái Nghĩa - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Adverse Effect - Wiktionary Tiếng Việt
-
Side Effect: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Từ Trái Nghĩa Của "cause" Là Gì? - EnglishTestStore
-
Synonym Of Adverse Effect - Alien Dictionary