Effects - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt

Đóng popup

Laban Dictionary

VNG CORPORATION

Tra từ offline, miễn phí.

Tải ANH VIỆT VIỆT ANH ANH ANH Delete Tra từ Anh-Việt Anh-Anh Đồng nghĩa
  • effect

    /i'fekt/

    US UK Danh từ tác động, ảnh hưởng the effect of heat on metal tác động của nhiệt đối với kim loại did the medicine have any effect? thuốc có công hiệu gì không? ấn tượng the stage lighting gives the effect of a moonlight scene đèn sân khấu cho ta ấn tượng về một cảnh sáng trăng she only dressed like that for effect (for the effect it creates) chị ta ăn mặc như thế cốt để gây ấn tượng effects vật dụng cá nhân, của cải personal effects vật dụng riêng bring (put) something into effect thực thi the new system will soon be put into effect hệ thống mới sẽ sớm được đưa vào thực thi come into effect có hiệu lực these regulations came into effect last week những quy định mới ấy có hiệu lực từ tuần trước give effects to something làm cho có tác dụng the new ruling gives effect to the recommendations of the special committee quyết định mới làm cho những kiến nghị của ủy ban đặc biệt trở thành có tác dụng in effect thực ra, quả vậy the two systems are, in effect, identical thực ra hai hệ thống đó như nhau còn hiệu lực some ancient laws are still in effect một số luật cũ vẫn còn hiệu lực of (to) no effect không có hiệu quả my warning was of no effect lời báo trước của tôi không có hiệu quả we warned them, but to no effect chúng tôi đã báo trước họ, nhưng đã vô hiệu strain after-effects (an effect) xem strain take effect có tác dụng, có công hiệu the aspirin soon took effect thuốc aspirin đã sớm có công hiệu có hiệu lực the new law takes effect from tomorrow đạo luật mới có hiệu lực từ ngày mai to good…effect tạo một ấn tượng tốt…, tạo một hiệu quả tốt… the room shows off her paintings to good effect gian phòng tạo một ấn tượng tốt cho các bức họa của cô ta to this (that) effect với ý nghĩa đại loại như thế he told me to go out, or words to that effect hắn bảo tôi đi ra ngoài, hoặc những lời lẽ với đại loại ý nghĩa như thế to the effect that để bảo rằng he left a note to the effect that he would not be returning anh ta để lại mấy chữ để báo rằng anh ta sẽ không trở lại Động từ thực hiện, đem lại effect a change thực hiện một sự thay đổi effect a cure thực hiện việc chữa trị * Các từ tương tự:effecter, effectible, effection, effective, effective address, effective antenna length, effective attenuation, effective conductance, effective current

Từ khóa » đồng Nghĩa Với Effects