• Efficient, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "efficient" thành Tiếng Việt

có hiệu suất cao, có năng lực, sỏi là các bản dịch hàng đầu của "efficient" thành Tiếng Việt.

efficient adjective ngữ pháp

Making good, thorough, or careful use of resources; not consuming extra. Especially, making good use of time or energy. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • có hiệu suất cao

    So very efficient vehicles, buildings and factories

    Vậy xe cộ, nhà cửa và nhà máy có hiệu suất cao

    GlosbeMT_RnD
  • có năng lực

    adjective

    If he decides to kill, it'll be clinical and efficient.

    Nếu nó quyết định giết người, nó sẽ là vô cảm và có năng lực.

    GlosbeMT_RnD
  • sỏi

    adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • có hiệu lực
    • có hiệu quả
    • có khả năng
    • có năng suất cao
    • dấu nhấn
    • hiệu dụng
    • hiệu nghiệm
    • hiệu suất
    • hữu hiệu
    • sành sỏi
    • được việc
    • đắc lực
    • cách phát âm
    • hiệu quả
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " efficient " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "efficient" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Efficient Trọng âm