Tính Từ

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪ.ˈfɪ.ʃənt/
Hoa Kỳ[ɪ.ˈfɪ.ʃənt]

Tính từ

efficient /ɪ.ˈfɪ.ʃənt/

  1. Có hiệu lực, có hiệu quả.
  2. Có năng lực, có khả năng.
  3. Có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy... ).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “efficient”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /e.fi.sjɑ̃/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực efficient/e.fi.sjɑ̃/ efficients/e.fi.sjɑ̃/
Giống cái efficiente/e.fi.sjɑ̃t/ efficientes/e.fi.sjɑ̃t/

efficient /e.fi.sjɑ̃/

  1. (Triết học) Gây hiệu quả. Cause efficiente — nguyên nhân gây hiệu quả
  2. (Nghĩa mới) Có hiệu năng, có hiệu suất.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “efficient”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=efficient&oldid=1831883” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục efficient 45 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Efficient Trọng âm