"effort" Là Gì? Nghĩa Của Từ Effort Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

effort

effort /'efət/
  • danh từ
    • sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm
    • sự ra tay
    • kết quả đạt được (của sự cố gắng)
lực
  • anchoring effort: lực neo
  • best effort: nỗ lực cao nhất
  • brake effort: lực phanh
  • braking effort: lực thắng
  • braking effort: lực hãm
  • braking effort or force: lực phanh
  • centrifugal effort: lực ly tâm
  • centrifugal effort: lực li tâm
  • compactive effort: lực đầm nén
  • guiding effort: lực dẫn hướng
  • lateral effort: lực ngang
  • net effort: nội lực (lực nội tại)
  • normal effort: nỗ lực tiêu chuẩn
  • separative effort: lực phân ly
  • tangential effort: lực tiếp tuyến
  • tractive effort: lực kéo
  • tractive effort for air resistance: sức kéo vượt trở lực (sức cản) của không khí
  • turning effort: lực quay
  • nội lực
  • net effort: nội lực (lực nội tại)
  • ứng lực
    ứng suất
    Lĩnh vực: xây dựng
    nỗ lực
  • best effort: nỗ lực cao nhất
  • normal effort: nỗ lực tiêu chuẩn
  • anchoring effort
    sức neo
    braking effort
    sức thắng
    effort syndrome
    hội chứng gắng sức
    net effort
    sức ròng
    parking effort
    sức thắng
    starting tractive effort
    sức kéo khi xuất phát
    traction effort
    sức kéo
    traction effort
    tác động kéo
    tractive effort
    tác động kéo
    tractive effort for road resistance
    sức kéo vượt sức cản trên mặt lộ
    tractive effort on gradient
    sức kéo trên đường bộ

    ['efət]

    oefoc

    Một nhóm các tia sóng được trộn với nhau nhằm tăng năng lượng sóng cho kết quả biểu diễn cuối cùng trong thăm dò địa chấn.

    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): effort, effortless, effortlessly

    Xem thêm: attempt, endeavor, endeavour, try, elbow grease, exertion, travail, sweat, campaign, cause, crusade, drive, movement, deed, feat, exploit

    Từ khóa » Từ Effort Nghĩa Là Gì