Nghĩa Của Từ Effort - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´efə:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cố gắng, sự ráng sức, sự nỗ lực
    to make a great effort cố gắng, nỗ lực
    Kết quả của sự cố gắng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Lực, ứng suất, ứng lực, sự cố gắng

    Xây dựng

    nỗ lực

    Kỹ thuật chung

    lực
    nội lực
    ứng lực
    ứng suất,

    Địa chất

    lực, ứng lực

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    accomplishment , achievement , act , aim , application , aspiration , attempt , battle , crack * , creation , deed , discipline , drill , elbow grease * , endeavor , energy , enterprise , essay , exercise , feat , fling * , force , go * , industry , intention , job , labor , old college try * , pains , power , product , production , pull , purpose , push , resolution , shot * , spurt , stab * , strain , stress , stretch , strife , striving , struggle , sweat , tension , toil , training , travail , trial , trouble , try , tug * , undertaking , venture , whack * , exertion , pain , while , chore , crack , go , offer , stab , acquirement , acquisition , attainment , arduous , assiduity , assiduousness , conatus , diligence , dint , drive , nisus , sedulousness , task , work

    Từ trái nghĩa

    noun
    hesitation , idleness , inactivity , laziness , passivity Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Effort »

    tác giả

    Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, Luong Nguy Hien, Khách, Alexi, KyoRin Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ Effort Nghĩa Là Gì