effort ý nghĩa, định nghĩa, effort là gì: 1. physical or mental activity needed ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Xem thêm · Phát âm của effort là gì? · Effortless · Effortlessly
Xem chi tiết »
Sự cố gắng, sự ráng sức, sự nỗ lực. to make a great effort: cố gắng, nỗ lực. Kết quả của sự cố gắng. Chuyên ngành. Cơ - Điện tử ...
Xem chi tiết »
She played a significant role in the 9/11 efforts. ... A $50,000 fundraising program was announced that year, but the effort proved futile, and the school was ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Công sức, sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm. · Dự án, kế hoạch, nỗ lực. · Sự ra tay. · Kết quả đạt được (của sự cố gắng).
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · earnest and conscientious activity intended to do or accomplish something; attempt, endeavor, endeavour, try · use of physical or mental energy; ...
Xem chi tiết »
effort : □sự cố gắng; sự ráng sức; sự nỗ lực ☆a waste of time and effort sự lãng phí thời gian và sức lực ☆they lifted the heavy rock without effort họ ...
Xem chi tiết »
| effort effort (ĕfʹərt) noun 1. The use of physical or mental energy to do something; exertion. 2. A difficult exertion of the strength or will: It was an ...
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu · danh từ · sự cố gắng; sự ráng sức; sự nỗ lực · sự lãng phí thời gian và sức lực · họ nhấc tảng đá nặng lên một cách dễ dàng · anh ấy phải cố gắng ...
Xem chi tiết »
1. “In an effort to” nghĩa là gì? ... - Cụm từ “be in an effort to do something” là cố gắng làm điều gì đó. Ví dụ: ... - Ta có thể dùng “make an effort to do ...
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2021 · Bạn cũng có thể nhớ cấu trúc "make an effort + to V", có nghĩa là "cố gắng để làm gì đó". "Please make an effort to be on time." => Làm ơn cố ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ effort trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt Danh từ 1. sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm 2. (effort to do sth) nỗ lực 3. kết quả đạt được (của ...
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2021 · Make có nghĩa gốc là hành động tạo ra một thứ gì đó (producing something). Ta có các collocation.
Xem chi tiết »
16 thg 3, 2021 · 1. TRY ONE”S BEST TO DO STH : có nghĩa là ai đó nỗ lực hết sức mình để làm gì. · 2. BEND OVER BACKWARDS: · 3. A DETERMINED EFFORT · 4. A CONCERTED ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ effort trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến effort . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Effort Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ effort nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu