"eggs" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eggs Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"eggs" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

eggs

egg /eg/
  • danh từ
    • trứng
      • an addle egg: trứng ung
    • (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi
      • to lay eggs: đặt mìn
    • as full as an egg
      • chật ních, chật như nêm
    • as sure as eggs is eggs
      • (xem) sure
    • bad egg
      • người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu
    • good egg
      • (từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt
    • to have (put) all one's eggs in pne basket
      • (tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không
    • to the egg
      • khi còn trưng nước, trong giai đoạn phôi thai
    • to crash in the egg: bóp chết ngay khi còn trong trứng nước
    • to lay an egg: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)
    • teach your grandmother to suck eggs
      • trứng lại đòi khôn hơn vịt
  • ngoại động từ
    • trộn trứng vào, đánh trứng vào
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ném trứng vào
    • (+ on) thúc giục

Xem thêm: egg, eggs, testis, testicle, orchis, ball, ballock, bollock, nut

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

eggs

Từ điển WordNet

    n.

  • oval reproductive body of a fowl (especially a hen) used as food; egg

    n.

  • animal reproductive body consisting of an ovum or embryo together with nutritive and protective envelopes; especially the thin-shelled reproductive body laid by e.g. female birds
  • oval reproductive body of a fowl (especially a hen) used as food; eggs
  • one of the two male reproductive glands that produce spermatozoa and secrete androgens; testis, testicle, orchis, ball, ballock, bollock, nut

    she kicked him in the balls and got away

    v.

  • throw eggs at
  • coat with beaten egg

    egg a schnitzel

English Synonym and Antonym Dictionary

eggs|egged|eggingsyn.: agitate arouse embryo incite ovum provoke stir urge

Từ khóa » Còn Eggs