Nghĩa Của Từ Egg - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/eg/
Thông dụng
Danh từ
Trứng
an addle egg trứng ung(quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi
to lay eggs đặt mìnNgoại động từ
Trộn trứng vào, đánh trứng vào
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ném trứng vào
( + on) thúc giục
Cấu trúc từ
a curate's egg
cái có cả hai mặt tốt và xấuas full as an egg
chật ních, chật như nêmas sure as egg is egg
Xem sure
bad egg
người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâugood egg
(từ lóng) người rất tốt, vật rất tốtto have (put) all one's eggs in one basket
(tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về khôngin the egg
trong trứng nước, trong giai đoạn phôi thai to crash in the egg bóp chết ngay khi còn trong trứng nước to lay an egg (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)teach your grandmother to suck eggs
trứng lại đòi khôn hơn vịtto be left with egg all over one's face
tỏ vẻ ngớ ngẩnto kill the goose that lays the golden egg
tham lợi trước mắtto make an omelette without breaking eggs
muốn đạt mục đích thì phải chịu gian nan tổn thấthình thái từ
- Ved: egged
- Ving:egging
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
mìn
Kỹ thuật chung
ngư lôi
Kinh tế
trứng
trứng cá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
bud , cackle * , cackleberry , germ , nucleus , oospore , ovum , roe , rudiment , spawn , yellow eye , cell , chicken , embryo , fellow , food , gamete , oviparity , ovoviviparity , ovule , person , seed Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Egg »Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Admin, ngoc hung, Trần ngọc hoàng, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Còn Eggs
-
Egg - Wiktionary Tiếng Việt
-
EGGS REMAIN In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
"Eggs Arlington" Hay Còn Có... - LV.Lâm - A Guy Who Cooks ...
-
Eggs Containing Fipronil Found In 15 EU Countries And Hong Kong
-
Eggs In Verjuice – Món Tráng Miệng Tưởng Chừng Là Tác Phẩm ...
-
"eggs" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eggs Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Trứng Phục Sinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Easter Egg Là Gì? Nguồn Gốc Và ý Nghĩa Trong Nhiều Lĩnh Vực
-
Lê Xuân Ái, Vietnam's Dedicated Turtle Conservationist, Passes ...
-
What Came First, The Turtle Or The Egg? - A Twist In The Tale
-
Turtle Hatching - The Secret Côn Đảo