EGGS REMAIN In Vietnamese Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " EGGS REMAIN " in Vietnamese? [egz ri'mein]eggs remain [egz ri'mein] trứng vẫneggs remaineggs stilleggs aretrứng còn lạiremaining eggthe nits remained
Examples of using Eggs remain in English and their translations into Vietnamese
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Eggs remain in different Languages
- Greek - τα ωάρια παραμένουν
- Portuguese - ovos permanecem
Word-for-word translation
eggsnountrứngeggseggremainadverbvẫnlạiremainvẫn cònduy trìremainverbgiữeggnountrứngegg eggs per weekeggs shouldTop dictionary queries
English - Vietnamese
Most frequent English dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 English-Vietnamese eggs remain Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Còn Eggs
-
Egg - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Egg - Từ điển Anh - Việt
-
"Eggs Arlington" Hay Còn Có... - LV.Lâm - A Guy Who Cooks ...
-
Eggs Containing Fipronil Found In 15 EU Countries And Hong Kong
-
Eggs In Verjuice – Món Tráng Miệng Tưởng Chừng Là Tác Phẩm ...
-
"eggs" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eggs Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Trứng Phục Sinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Easter Egg Là Gì? Nguồn Gốc Và ý Nghĩa Trong Nhiều Lĩnh Vực
-
Lê Xuân Ái, Vietnam's Dedicated Turtle Conservationist, Passes ...
-
What Came First, The Turtle Or The Egg? - A Twist In The Tale
-
Turtle Hatching - The Secret Côn Đảo