Eggs - Wiktionary Tiếng Việt

eggs
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Tiếng Anh

Động từ

eggs

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ítcủaegg

Chia động từ

egg
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to egg
Phân từ hiện tại egging
Phân từ quá khứ egged
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại egg egg hoặc eggest¹ eggs hoặc eggeth¹ egg egg egg
Quá khứ egged egged hoặc eggedst¹ egged egged egged egged
Tương lai will/shall² egg will/shall egg hoặc wilt/shalt¹ egg will/shall egg will/shall egg will/shall egg will/shall egg
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại egg egg hoặc eggest¹ egg egg egg egg
Quá khứ egged egged egged egged egged egged
Tương lai were to egg hoặc should egg were to egg hoặc should egg were to egg hoặc should egg were to egg hoặc should egg were to egg hoặc should egg were to egg hoặc should egg
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại egg let’s egg egg
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=eggs&oldid=1831993”

Từ khóa » Egg Số ít