"eiffel" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eiffel Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"eiffel" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

eiffel

Xem thêm: Eiffel, Alexandre Gustave Eiffel

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

eiffel

Từ điển WordNet

    n.

  • French engineer who constructed the Eiffel Tower (1832-1923); Eiffel, Alexandre Gustave Eiffel

Microsoft Computer Dictionary

n. An advanced object-oriented programming language with a syntax similar to C, developed by Bertrand Meyer in 1988. Eiffel runs on MS-DOS, OS/2, and UNIX. Its major design features are the ability to use modules in multiple programs and software extensibility.

Từ khóa » Eiffel Nghĩa Là Gì