eight trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Bản dịch · eight {số từ} · Eight Immortals {số nhiều} · eight treasures {số nhiều} · eight precious dishes [ví dụ] · eight tactical dispositions {số nhiều}.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "Eight" dịch sang tiếng việt là gì? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · an eight-sided figure. (Bản dịch của eight từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'eight' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ eight trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng He's eight trong một câu và bản dịch của họ · Starts drinking when he's eight years old. · Ông bắt đầu chơi trống khi ông đã được 8 tuổi.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "EIGHT OTHERS" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "EIGHT OTHERS" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ ...
Xem chi tiết »
Thirty eight - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ eight - eight là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: ... Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Ban đầu dải răng cưa gồm 28 tam giác, sau đó giảm xuống còn tám vào năm 1972 . 21. She's Eight-faced Buddha's daughter. Cô ta là con gái của Bát Diện Phật. 22.
Xem chi tiết »
Our family adopted a child aged eight. It can take as long as eight days to rig up rope ladders and to establish supply bases before a descent can be made ...
Xem chi tiết »
Eight là gì: / eit /, Tính từ: tám, Danh từ: số tám, hình con số tám, (thể dục,thể thao) đội tám người (bơi chèo), Toán & tin:...
Xem chi tiết »
to have one over the eight: (Từ lóng) Khá say. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết). Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Số, Số từ, Thứ tự. 1, one, first. 2, two, second. 3, three, third. 4, four, fourth. 5, five, fifth. 6, six, sixth. 7, seven, seventh. 8, eight, eighth.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Eight Dịch Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề eight dịch tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu