Thirty Eight: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...

Online Dịch & điển Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch thirty eight EN VI thirty eightba mươi támTranslate GB thirty eight: Nghe
TOPABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ

Nghĩa: thirty eight

Thirty-eight is a cardinal number that follows thirty-seven and precedes thirty-nine. In mathematics, it is represented as the numeric symbol '38' and has various properties; for example, it is an even number, meaning it is divisible by two. Thirty-eight is ...Đọc thêm

Nghĩa: ba mươi tám

Ba mươi tám là một số đếm theo sau ba mươi bảy và đứng trước ba mươi chín. Trong toán học, nó được biểu diễn dưới dạng ký hiệu số '38' và có nhiều tính chất khác nhau; ví dụ, nó là một số chẵn, nghĩa là nó chia hết cho hai. Ba mươi tám thường có ý nghĩa ... Đọc thêm

Nghe: thirty eight

thirty eight: Nghe thirty eight

Nghe: ba mươi tám

ba mươi tám: Nghe ba mươi tám

Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.

Dịch sang các ngôn ngữ khác

  • beTiếng Belarus трыццаць восем
  • fyTiếng Frisian achtentritich
  • glTiếng Galicia trinta e oito
  • hmnTiếng Hmong Peb caug yim
  • htTiếng Creole trant uit
  • kyTiếng Kyrgyz отуз сегиз
  • loTiếng Lao ສາມສິບແປດ
  • skTiếng Slovak tridsať osem
  • smTiếng Samoan tolusefuluvalu
  • viTiếng Việt ba mươi tám
  • yiTiếng Yiddish אַכט און דרײַסיק

Phân tích cụm từ: thirty eight

  • thirty – ba mươi
    • at its thirty-ninth session - ở phiên thứ ba mươi chín của nó
    • thirty nine articles - ba mươi chín bài báo
    • thirty two - ba mươi hai
  • eight – tám
    • be one of the eight - là một trong tám người
    • eight goals - tám bàn thắng
    • in the last eight years - trong tám năm qua

Từ đồng nghĩa: thirty eight

  • thirty eighth Đọc thêm

    Từ đồng nghĩa: ba mươi tám

  • súng lục ổ quay, súng cân bằng, súng cối, sáu xạ thủ Đọc thêm

    Phản nghiả: không tìm thấy

    Kiểm tra: Tiếng Anh-Tiếng Việt

    0 / 0 0% đạt housekeeping
    • 1flavonol
    • 2texensis
    • 3dọn phòng
    • 4diatonicly
    • 5sồiwale
    Bắt đầu lại Tiếp theo

    Ví dụ sử dụng: thirty eight

    Between January and September 1963, Obuchi travelled to thirty-eight countries, completely circumnavigating the globe and taking odd jobs as he went, as he was short on money. Từ tháng 1 đến tháng 9 năm 1963, Obuchi đã đi đến 38 quốc gia, đi vòng quanh thế giới và nhận những công việc lặt vặt khi đi vì thiếu tiền.
    Between 1962 and 2019 Herzog directed twenty fiction feature films, seven fiction short films and thirty-one documentary feature films, as well as eight documentary short films and episodes of two television series. Từ năm 1962 đến 2019, Herzog đã đạo diễn hai mươi phim truyện viễn tưởng, bảy phim ngắn viễn tưởng và 31 phim tài liệu dài tập, cũng như tám phim ngắn tài liệu và các tập của hai loạt phim truyền hình.
    There were thirty fully licensed tracks, eight permit tracks and 58 independent tracks. Có ba mươi bản nhạc được cấp phép đầy đủ, tám bản nhạc được cấp phép và 58 bản nhạc độc lập.
    The class starts at eight-thirty. Lớp học bắt đầu lúc tám giờ rưỡi.
    Thirty-eight women have been or are currently serving as the governor, including two in an acting capacity. Ba mươi tám phụ nữ đã hoặc đang giữ chức vụ thống đốc, trong đó có hai người đang giữ chức vụ hành động.
    On September 16, 1920, the building was the site of the Wall Street bombing, in which thirty-eight people were killed and hundreds injured, 143 of them seriously. Vào ngày 16 tháng 9 năm 1920, tòa nhà là nơi xảy ra vụ đánh bom ở Phố Wall, khiến 38 người thiệt mạng và hàng trăm người bị thương, 143 người trong số họ bị thương nặng.
    Thirty-eight star seal, 1889 San Diego County courthouse. Con dấu ba mươi tám sao, 1889 Tòa án Quận San Diego.
    Thirty-eight people died, Rashad. Ba mươi tám người đã chết, Rashad.
    Josiah was eight years old when he began to reign, and he reigned in Jerusalem one and thirty years. Josiah lên tám tuổi khi ông bắt đầu trị vì, và ông trị vì ở Jerusalem một và ba mươi năm.
    We reached school at eight-thirty. Chúng tôi đến trường lúc 8 giờ 30 phút.
    Our goal is to own a home before we are thirty. Mục tiêu của chúng tôi là sở hữu một ngôi nhà trước khi chúng tôi ba mươi tuổi.
    Yesterday Mary was sentenced to two years eight months in jail for investment fraud. Hôm qua Mary đã bị kết án hai năm tám tháng tù vì tội gian lận đầu tư.
    I'm one of the thirty people who were told to do that. Tôi là một trong ba mươi người được yêu cầu làm điều đó.
    For eight centuries we have lived under their rule, forced to work as laborers. Trong tám thế kỷ, chúng ta đã sống dưới sự cai trị của họ, bị bắt đi làm thuê.
    Casting for the role of Ian, a role originally intended to last only six to eight episodes, took place in June 2006. Casting cho vai trò của Ian, một vai trò ban đầu dự định chỉ kéo dài sáu đến tám tập phim, diễn ra vào tháng Sáu năm 2006.
    Streisand has been nominated 43 times for a Grammy Award, winning eight. Streisand đã 43 lần được đề cử cho giải Grammy, giành được tám chiến thắng.
    In 1847, eight thousand British crown coins were minted in proof condition with the design using an ornate reverse in keeping with the revived style. Vào năm 1847, tám nghìn đồng tiền vương miện của Anh đã được đúc trong tình trạng bằng chứng với thiết kế sử dụng mặt ngược được trang trí công phu phù hợp với phong cách đã được phục hưng.
    At the age of thirty she married Heyward Siddons, who died April 8, 2014. Ở tuổi ba mươi, cô kết hôn với Heyward Siddons, người đã mất ngày 8 tháng 4 năm 2014.
    This coat retails for about thirty dollars. Chiếc áo khoác này được bán lẻ với giá khoảng ba mươi đô la.
    By June 1951, the war had reached a stalemate around the Thirty-eighth Parallel, and the two sides agreed to negotiate an armistice. Đến tháng 6 năm 1951, cuộc chiến đã đi vào bế tắc xung quanh Vĩ tuyến 38, và hai bên đồng ý đàm phán về một hiệp định đình chiến.
    The Eight Elite consists of the best hunters in the Earth Clan. Eight Elite bao gồm những thợ săn giỏi nhất trong Earth Clan.
    The ships' propulsion systems consisted of two steam turbines powered by eight coal-fired and six oil-fired water-tube boilers. Hệ thống động lực của tàu bao gồm hai tuabin hơi chạy bằng tám lò hơi đốt than và sáu lò hơi ống nước đốt dầu.
    In 1985, Lee also co-starred as the teenage daughter Gina in the TV series Otherworld, which ran on CBS for eight episodes. Năm 1985, Lee cũng đóng vai cô con gái tuổi teen Gina trong loạt phim truyền hình Otherworld, chiếu trên CBS dài tám tập.
    A modern tourist party bike usually features open seating for eight or more riders in a sociable configuration. Một chiếc xe đạp du lịch hiện đại thường có chỗ ngồi rộng rãi cho tám người hoặc nhiều hơn với cấu hình hòa đồng.
    After eight seasons at Purdue, Martin accepted the head coaching position at Missouri State University of the Missouri Valley Conference on March 25, 2008. Sau tám mùa giải tại Purdue, Martin nhận chức vụ huấn luyện viên trưởng tại Hội nghị Thung lũng Missouri của Đại học Bang Missouri vào ngày 25 tháng 3 năm 2008.
    Andretti won eight races in the 2003 Barber Formula Dodge Eastern Championship, and was champion in the Barber National and Southern class the following year. Andretti đã thắng tám cuộc đua trong giải vô địch Barber Formula Dodge Eastern năm 2003, và vô địch ở hạng Barber National và Southern vào năm sau đó.
    Eight Below is a 2006 American survival drama film, a remake based on the 1983 Japanese film Antarctica by Toshirô Ishidô, Koreyoshi Kurahara, Tatsuo Nogami and Susumu Saji. Eight Below là một bộ phim chính kịch sinh tồn của Mỹ năm 2006, được làm lại dựa trên bộ phim Antarctica của Nhật Bản năm 1983 của Toshirô Ishidô, Koreyoshi Kurahara, Tatsuo Nogami và Susumu Saji.
    Following the Commissioner's statement, it was universally understood that all eight implicated White Sox players were to be banned from Major League Baseball for life. Sau tuyên bố của Ủy viên, mọi người đều hiểu rằng tất cả tám người chơi White Sox dính líu sẽ bị cấm tham gia Major League Baseball suốt đời.
    Michigan took a 7-0 lead in the first quarter on an eight-yard touchdown run by Rick Leach. Michigan đã dẫn trước 7-0 trong quý đầu tiên trong một cuộc chạm trán dài 8 yard do Rick Leach thực hiện.
    By the beginning of the nineteenth century the order had become almost extinct, only eight houses surviving, all in the Habsburg Monarchy. Đến đầu thế kỷ 19, trật tự này gần như tuyệt chủng, chỉ còn tám ngôi nhà còn sót lại, tất cả đều thuộc Chế độ quân chủ Habsburg.
  • Từ khóa » Eight Dịch Tiếng Việt