EIGHT OTHERS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
EIGHT OTHERS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [eit 'ʌðəz]eight others [eit 'ʌðəz] 8 người kháceight others8 other usersanother eight peopletám người kháceight otherseight other people8 người nữaeight others
Ví dụ về việc sử dụng Eight others trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Eight others trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - huit d'entre eux
- Người ăn chay trường - осем други
- Tiếng mã lai - lapan lagi
- Đánh bóng - ośmiu innych
- Tiếng indonesia - delapan lainnya
- Tiếng nga - восемь других
- Người tây ban nha - otros ocho
- Hà lan - acht anderen
- Tiếng ả rập - ثمانية آخرين
- Tiếng do thái - שמונה נוספים
- Người hy lạp - άλλους οκτώ
- Người hungary - nyolc másik
- Tiếng slovak - osem ďalších
- Người trung quốc - 另外8人
- Bồ đào nha - outros oito
- Tiếng phần lan - kahdeksan muuta
Từng chữ dịch
eightchữ sốtámeight8eightdanh từeightotherstính từkhácothersdanh từngườiothertính từkhácotherngười kia eight or moreeight ouncesTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt eight others English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Eight Dịch Tiếng Việt
-
Eight Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
EIGHT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"Eight" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Eight | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Eight | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Eight Là Gì
-
HE'S EIGHT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Thirty Eight: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...
-
Eight - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'eight' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Eight Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Eight Là Gì, Nghĩa Của Từ Eight | Từ điển Anh - Việt
-
Eight - Wiktionary Tiếng Việt
-
Số Trong Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam