Eight Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
tám, bát, số tám là các bản dịch hàng đầu của "eight" thành Tiếng Việt.
eight noun adjective numeral ngữ pháp(cardinal) A numerical value equal to 8; the number occurring after seven and before nine. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm eightTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
tám
Cardinal numbercardinal number 8 [..]
It doesn't start before eight thirty.
Nó sẽ không bắt đầu cho tới lúc tám giờ rưỡi.
en.wiktionary.org -
bát
nounThen how can you control the eight vassals?
Thế thì làm sao có thể huy động được bát lộ chư hầu đây?
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
số tám
Two of his eight children also passed away as the years went by.
Hai trong số tám người con của ông cũng qua đời trong những năm kế tiếp.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- tám tuổi
- hình con số tám
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " eight " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Eight nouna group of United States painters founded in 1907 and noted for their realistic depictions of sordid aspects of city life
+ Thêm bản dịch Thêm"Eight" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Eight trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Hình ảnh có "eight"
Các cụm từ tương tự như "eight" có bản dịch thành Tiếng Việt
- eight hundred taùm traêm
- eighty-eight tám mươi tám
- eight years bát tuần
- civilian-eight-mandarin grade bát phẩm
- six-eight line tune sa lệch
- Eight Elders Bát đại nguyên lão
- eight-level code mã tám mức
- Eight Immortals Bát Tiên · bát tiên
Bản dịch "eight" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Eight Dịch Tiếng Việt
-
EIGHT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"Eight" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Eight | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Eight | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Eight Là Gì
-
HE'S EIGHT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
EIGHT OTHERS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Thirty Eight: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...
-
Eight - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'eight' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Eight Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Eight Là Gì, Nghĩa Của Từ Eight | Từ điển Anh - Việt
-
Eight - Wiktionary Tiếng Việt
-
Số Trong Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam